Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiên trì
* thngữ|- to stick to it
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp bật lửa
-
hộp bìa cứng
-
hợp biện
-
hợp bởi lăng kính
-
hộp bốn số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiên trì
* Từ tham khảo/words other:
- hộp bật lửa
- hộp bìa cứng
- hợp biện
- hợp bởi lăng kính
- hộp bốn số