Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiêm xưng
- refer to oneself with modesty
* Từ tham khảo/words other:
-
phấn xoa tóc
-
phần xoắn ốc
-
phán xử
-
phân xu
-
phân xử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiêm xưng
* Từ tham khảo/words other:
- phấn xoa tóc
- phần xoắn ốc
- phán xử
- phân xu
- phân xử