Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khía tai bèo
* ttừ|- crenated
* Từ tham khảo/words other:
-
việc đặt ống dẫn
-
việc đầu cơ trục lợi
-
việc đấu giá
-
việc dễ làm
-
việc di chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khía tai bèo
* Từ tham khảo/words other:
- việc đặt ống dẫn
- việc đầu cơ trục lợi
- việc đấu giá
- việc dễ làm
- việc di chuyển