Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khía đường rãnh
* ngđtừ|- slot
* Từ tham khảo/words other:
-
người chủ trương dùng tiền kim loại
-
người chủ trương giải phóng ngay nô lệ
-
người chủ trương giải phóng nô lệ
-
người chủ trương hòa bình
-
người chủ trương hợp nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khía đường rãnh
* Từ tham khảo/words other:
- người chủ trương dùng tiền kim loại
- người chủ trương giải phóng ngay nô lệ
- người chủ trương giải phóng nô lệ
- người chủ trương hòa bình
- người chủ trương hợp nhất