Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí tự nhiên
- natural gas|= khí tự nhiên chẳng có mùi gì natural gas has no smell
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm phấn khởi
-
người làm phật lòng
-
người làm phép mê
-
người làm phiền
-
người làm phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí tự nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- người làm phấn khởi
- người làm phật lòng
- người làm phép mê
- người làm phiền
- người làm phim