Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí tiết
- Sense of purpose and uprightness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí tiết
- sense of purpose and uprightness
* Từ tham khảo/words other:
-
các thứ để viết
-
các thứ dự bị
-
các thứ sắm sửa
-
các thứ sửa soạn
-
các tiểu vương quốc ả rập thống nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí tiết
* Từ tham khảo/words other:
- các thứ để viết
- các thứ dự bị
- các thứ sắm sửa
- các thứ sửa soạn
- các tiểu vương quốc ả rập thống nhất