Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí thiêng
- soul brave soul|= khí thiêng khi đã về thần (truyện kiều) when his brave soul left him to join the gods
* Từ tham khảo/words other:
-
bội tinh
-
bói toán
-
bới tóc
-
bơi trải
-
bôi trơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí thiêng
* Từ tham khảo/words other:
- bội tinh
- bói toán
- bới tóc
- bơi trải
- bôi trơn