Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí quyển quả đất
- earth's atmosphere
* Từ tham khảo/words other:
-
người ngủ tỉnh
-
người ngu xuẩn
-
người ngựa
-
người ngửi
-
người ngược đãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí quyển quả đất
* Từ tham khảo/words other:
- người ngủ tỉnh
- người ngu xuẩn
- người ngựa
- người ngửi
- người ngược đãi