Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí độ
- self-control, selfmastery, selfrestraint
* Từ tham khảo/words other:
-
phi ngựa bạt mạng
-
phi ngựa đi chơi
-
phi ngựa đuổi kịp và vượt được
-
phí người
-
phỉ nguyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí độ
* Từ tham khảo/words other:
- phi ngựa bạt mạng
- phi ngựa đi chơi
- phi ngựa đuổi kịp và vượt được
- phí người
- phỉ nguyền