Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí cụ máy
- power tool, mechanical appliances
* Từ tham khảo/words other:
-
cương quyết chống một kế hoạch
-
cuống rốn
-
cuống ruột thừa
-
cuồng sát
-
cuống séc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí cụ máy
* Từ tham khảo/words other:
- cương quyết chống một kế hoạch
- cuống rốn
- cuống ruột thừa
- cuồng sát
- cuống séc