Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí cầu thăm dò
* dtừ|- sounding-balloon
* Từ tham khảo/words other:
-
người bảnh trai
-
người bantu
-
người bao ăn uống
-
người bao biện
-
người báo cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí cầu thăm dò
* Từ tham khảo/words other:
- người bảnh trai
- người bantu
- người bao ăn uống
- người bao biện
- người báo cáo