Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khêu gan
- Irritate, vex
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khêu gan
- irritate, vex
* Từ tham khảo/words other:
-
cá xacđin hun khói
-
ca xướng
-
ca-na-đa
-
ca-vát
-
cabin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khêu gan
* Từ tham khảo/words other:
- cá xacđin hun khói
- ca xướng
- ca-na-đa
- ca-vát
- cabin