Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khen tặng
- to commend and reward
* Từ tham khảo/words other:
-
vải lau nhà
-
vái lạy
-
vải len
-
vải len bóng mặt
-
vải len jêgơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khen tặng
* Từ tham khảo/words other:
- vải lau nhà
- vái lạy
- vải len
- vải len bóng mặt
- vải len jêgơ