Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khe khắt
* adj
- austere; severe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khe khắt
* ttừ|- austere; severe
* Từ tham khảo/words other:
-
ca tụng bằng thánh ca
-
ca tụng bằng thánh thi
-
cá tươi
-
cá tuyết
-
cá tuyết hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khe khắt
* Từ tham khảo/words other:
- ca tụng bằng thánh ca
- ca tụng bằng thánh thi
- cá tươi
- cá tuyết
- cá tuyết hồ