Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu xú
- have bad breath, have halitosis (hôi miệng)
* Từ tham khảo/words other:
-
ghi sắt chắn than
-
ghi sê
-
ghi sồ
-
ghi số
-
ghi số lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu xú
* Từ tham khảo/words other:
- ghi sắt chắn than
- ghi sê
- ghi sồ
- ghi số
- ghi số lại