Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khất sĩ
- Mendicant bonze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khất sĩ
- begging friar; mendicant friar; mendicant monk
* Từ tham khảo/words other:
-
cá thụt
-
cá thuyền
-
cả tiếng
-
cà tím
-
cả tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khất sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cá thụt
- cá thuyền
- cả tiếng
- cà tím
- cả tin