Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khật khưỡng
- to lurch|= người say đi khật khưỡng xuống phố the drunken man lurched down the street
* Từ tham khảo/words other:
-
bất chấp luật lệ
-
bất chấp tất cả
-
bất chấp thành công hay thất bại
-
bắt chặt tay nhau
-
bát chậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khật khưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- bất chấp luật lệ
- bất chấp tất cả
- bất chấp thành công hay thất bại
- bắt chặt tay nhau
- bát chậu