Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng điệp
- (politics) note of protest
* Từ tham khảo/words other:
-
quang vinh ngời sáng
-
quàng xiên
-
quàng xiên cả
-
quăng xuống
-
quăng xuống đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng điệp
* Từ tham khảo/words other:
- quang vinh ngời sáng
- quàng xiên
- quàng xiên cả
- quăng xuống
- quăng xuống đất