Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng cự lại
* dtừ|- counteraction|* ngđtừ|- counteract|* thngữ|- to show fight, to kick over the traces
* Từ tham khảo/words other:
-
tím ngắt
-
tìm nguồn gốc
-
tìm nguồn gốc của
-
tìm nguồn gốc lịch sử cho
-
tim nhân tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng cự lại
* Từ tham khảo/words other:
- tím ngắt
- tìm nguồn gốc
- tìm nguồn gốc của
- tìm nguồn gốc lịch sử cho
- tim nhân tạo