Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩn thỉnh
- xem khẩn khoản
* Từ tham khảo/words other:
-
tiêm vào bắp thịt
-
tiêm vào da
-
tiêm vào máu
-
tiêm ven
-
tiếm vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩn thỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- tiêm vào bắp thịt
- tiêm vào da
- tiêm vào máu
- tiêm ven
- tiếm vị