Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn mùi soa
* dtừ|- hanky, handkerchief, nose-wiper, kerchief
* Từ tham khảo/words other:
-
công sự bằng đá
-
công sự bảo vệ
-
công sự bảo vệ sườn
-
công sự bê tông ngầm nhỏ
-
công sự bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn mùi soa
* Từ tham khảo/words other:
- công sự bằng đá
- công sự bảo vệ
- công sự bảo vệ sườn
- công sự bê tông ngầm nhỏ
- công sự bên