Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn đầu rìu
- ox-head turban (sign of leadership)
* Từ tham khảo/words other:
-
người canh đêm
-
người canh gác
-
người canh gác tháp luân đôn
-
người cảnh giới
-
người canh giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn đầu rìu
* Từ tham khảo/words other:
- người canh đêm
- người canh gác
- người canh gác tháp luân đôn
- người cảnh giới
- người canh giữ