Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảm xà cừ
- inlay with mother-of-pearl; nacred
* Từ tham khảo/words other:
-
làm điều phải
-
làm điều xấu
-
làm dịu
-
làm dịu bớt
-
làm dơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảm xà cừ
* Từ tham khảo/words other:
- làm điều phải
- làm điều xấu
- làm dịu
- làm dịu bớt
- làm dơ