Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai trí tiến đức
- (nội) association for the advancement of learning
* Từ tham khảo/words other:
-
người mắc chứng cuồng đốt nhà
-
người mắc chứng cuồng phóng hỏa
-
người mắc chứng độn
-
người mắc chứng giảm huyết áp
-
người mắc chứng giữ nguyên thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai trí tiến đức
* Từ tham khảo/words other:
- người mắc chứng cuồng đốt nhà
- người mắc chứng cuồng phóng hỏa
- người mắc chứng độn
- người mắc chứng giảm huyết áp
- người mắc chứng giữ nguyên thế