Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai sơn phá thạch
- to start a difficult work
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm đầu vào đá
-
đâm đầu vào nhau
-
đâm đầu xuống
-
dầm dề
-
dám đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai sơn phá thạch
* Từ tham khảo/words other:
- đâm đầu vào đá
- đâm đầu vào nhau
- đâm đầu xuống
- dầm dề
- dám đến