Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khách du lịch
- traveller; tourist; sightseer|= nhà hàng chuyên phục vụ khách du lịch tourist restaurant
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ diều hâu
-
kẻ điêu ngoa
-
kế đó
-
kẻ dọa dẫm
-
kẻ độc tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khách du lịch
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ diều hâu
- kẻ điêu ngoa
- kế đó
- kẻ dọa dẫm
- kẻ độc tài