Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khắc nạo
* ngđtừ|- mezzotint
* Từ tham khảo/words other:
-
càng ngày càng nặng thêm
-
càng ngày càng tệ thêm
-
càng ngày càng tồi
-
cảng nhân tạo
-
càng nhanh càng tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khắc nạo
* Từ tham khảo/words other:
- càng ngày càng nặng thêm
- càng ngày càng tệ thêm
- càng ngày càng tồi
- cảng nhân tạo
- càng nhanh càng tốt