Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khá cứng cỏi
* ttừ|- toughish
* Từ tham khảo/words other:
-
nâng bằng cần trục
-
nâng bằng đòn bẩy
-
nang bào tử
-
nâng bóng
-
nặng bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khá cứng cỏi
* Từ tham khảo/words other:
- nâng bằng cần trục
- nâng bằng đòn bẩy
- nang bào tử
- nâng bóng
- nặng bụng