Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu lốp đốp
* dtừ|- crepitation; * đtừ crepitate
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc giỏi hơn
-
làm việc hăm hở
-
làm việc hăng hái
-
làm việc hăng hái hết lòng
-
làm việc hết sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu lốp đốp
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc giỏi hơn
- làm việc hăm hở
- làm việc hăng hái
- làm việc hăng hái hết lòng
- làm việc hết sức