Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu chiêm chiếp
* đtừ chirp|* nđtừ|- cheep, tweet
* Từ tham khảo/words other:
-
hình dương vật
-
hình elip
-
hình gai
-
hình giỏ
-
hình giống tai ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu chiêm chiếp
* Từ tham khảo/words other:
- hình dương vật
- hình elip
- hình gai
- hình giỏ
- hình giống tai ngoài