kết thúc | * verb - to end ; to bring,come to end |
kết thúc | - to end; to bring to an end; to finish; to wind up|= anh ta kết thúc đời mình trong cảnh nghèo túng he ended his life/days in poverty|= chiến tranh kết thúc, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm the war is over, but much yet remains to be done |
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồi chó
- cá hồi con
- cá hồi đỏ
- cá hồi đực trong mùa đẻ
- cá hồi hai năm