Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết nạp bừa bãi
- to admit (to an organization) haphazardly
* Từ tham khảo/words other:
-
tang vong
-
táng vong
-
tăng vọt
-
tăng vọt giá cả
-
tăng vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết nạp bừa bãi
* Từ tham khảo/words other:
- tang vong
- táng vong
- tăng vọt
- tăng vọt giá cả
- tăng vụ