kết luận | * verb - to conclude; to end |
kết luận | - to conclude; conclusion|= do vậy, chúng tôi kết luận như sau : as a result, we came to the following conclusion :; as a result, we reached the following conclusion :|= thực tế khiến tôi kết luận hắn là kẻ lừa đảo the facts lead me to the conclusion that he is a swindler |
* Từ tham khảo/words other:
- ca hát
- cá heo
- cá heo trắng
- ca hí kịch
- cá hóa thạch