Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết cấu vật chất
* dtừ|- material structure
* Từ tham khảo/words other:
-
túi rỗng
-
túi săn
-
tủi sầu
-
túi tên
-
túi tham
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết cấu vật chất
* Từ tham khảo/words other:
- túi rỗng
- túi săn
- tủi sầu
- túi tên
- túi tham