Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết cấu giá trị
- financial balance
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm rãi
-
chậm rì
-
chấm sáng
-
chấm sáng lóe
-
chăm sóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết cấu giá trị
* Từ tham khảo/words other:
- chậm rãi
- chậm rì
- chấm sáng
- chấm sáng lóe
- chăm sóc