Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẹp đạn
- cartridge clip, ammunition clip
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể hợp nhất được
-
có thể kế thừa
-
có thể kiềm hóa
-
có thể kiện cáo
-
có thể là như vậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẹp đạn
* Từ tham khảo/words other:
- có thể hợp nhất được
- có thể kế thừa
- có thể kiềm hóa
- có thể kiện cáo
- có thể là như vậy