Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo cày
- pull (haul) a plough; toil and moil, work hard, toil hard|= kéo cày trả nợ to toil and moil to pay one's debt
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẵn bóng
-
nhẵn cấc
-
nhân cách
-
nhân cách hóa
-
nhân cách hóa các vật vô tri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo cày
* Từ tham khảo/words other:
- nhẵn bóng
- nhẵn cấc
- nhân cách
- nhân cách hóa
- nhân cách hóa các vật vô tri