Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẹo bạc hà
- peppermint; mint|= ngậm kẹo bạc hà cay to suck a peppermint
* Từ tham khảo/words other:
-
tình hữu nghị
-
tính ích kỷ
-
tính keo
-
tình keo sơn
-
tinh kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẹo bạc hà
* Từ tham khảo/words other:
- tình hữu nghị
- tính ích kỷ
- tính keo
- tình keo sơn
- tinh kết