Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kèm theo
- to attach; to enclose; to accompany|= xin vui lòng xem hóa đơn chi tiết kèm theo please find enclosed/attached the itemized invoice|= lý lịch có giấy giới thiệu kèm theo a cv enclosed with a letter of introduction
* Từ tham khảo/words other:
-
lời buộc tội chống lại
-
lời ca
-
lời ca ngợi
-
lời ca tụng
-
lời cãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kèm theo
* Từ tham khảo/words other:
- lời buộc tội chống lại
- lời ca
- lời ca ngợi
- lời ca tụng
- lời cãi