Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém tài
* thngữ|- to be not in the same street with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng nhiệt đới
-
vùng nhớ đệm
-
vững như bàn thạch
-
vững như đá
-
vững như kiềng ba chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém tài
* Từ tham khảo/words other:
- vùng nhiệt đới
- vùng nhớ đệm
- vững như bàn thạch
- vững như đá
- vững như kiềng ba chân