Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém cạnh
- Be treated as second fiddle
=Đi đâu cũng kém cạnh+To be treated as second fiddle wherever one goes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kém cạnh
- be treated as second fiddle|= đi đâu cũng kém cạnh to be treated as second fiddle wherever one goes
* Từ tham khảo/words other:
-
cá bơn
-
cả bọn
-
cá bơn con
-
cá bơn đuôi dài
-
cá bơn halibut
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- cá bơn
- cả bọn
- cá bơn con
- cá bơn đuôi dài
- cá bơn halibut