Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ trốn việc
- quitter; malingerer
* Từ tham khảo/words other:
-
người giỏi môn thể dục mềm dẻo
-
người giỏi nghề đi biển
-
người giỏi nhất
-
người giỏi tà thuật
-
người giới thiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ trốn việc
* Từ tham khảo/words other:
- người giỏi môn thể dục mềm dẻo
- người giỏi nghề đi biển
- người giỏi nhất
- người giỏi tà thuật
- người giới thiệu