kể lể | - Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ) =Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt+The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs |
kể lể | - to spin a long yarn; to tell a shaggy-dog story|= bà cụ kể lể về công việc của cháu chắt the old lady spun a long yarn about her descendant's jobs |
* Từ tham khảo/words other:
- cá đao răng nhọn
- cá dây
- cá dây gương
- cá dây nhật-bản
- ca đẻ