Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỉu xìu
- (ỉu xìu xìu) very soft; very humid; gloomy, sad, blue, depressed; be down in the mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ tục
-
thủ tục bầu cử
-
thủ tục giấy tờ
-
thủ tục hải quan
-
thủ tục hành chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỉu xìu
* Từ tham khảo/words other:
- thủ tục
- thủ tục bầu cử
- thủ tục giấy tờ
- thủ tục hải quan
- thủ tục hành chính