Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít kinh nghiệm
* ttừ|- fresh, callow, freshwater
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng khóc the thé
-
tiếng khóc thút thít
-
tiếng khu đông luân-đôn
-
tiếng la
-
tiếng la hét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít kinh nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng khóc the thé
- tiếng khóc thút thít
- tiếng khu đông luân-đôn
- tiếng la
- tiếng la hét