Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
inh giời
- shake the heavens; loud noise|= nổ inh giời the explosion shook the heavens
* Từ tham khảo/words other:
-
người đứng đầu chính phủ
-
người dùng dầu lửa để đốt
-
người đứng đầu tạm thời
-
người đứng đơn
-
người đứng gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
inh giời
* Từ tham khảo/words other:
- người đứng đầu chính phủ
- người dùng dầu lửa để đốt
- người đứng đầu tạm thời
- người đứng đơn
- người đứng gác