Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
inh
- strident|= gắt inh to scold stridently|= khóc inh to cry stridently|- như hoắc|= thối inh it smells very offensively, it stinks terribly, it is a damned bad smell
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm học
-
kiềm kế
-
kiểm kê
-
kiểm kê đáng giá
-
kiểm kê hàng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
inh
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm học
- kiềm kế
- kiểm kê
- kiểm kê đáng giá
- kiểm kê hàng hóa