Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ình bụng
- Swell, bulge
=Ăn no ình bụng+To eat so much that one's belly bulges.
-(thông tục) Be big with child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ình bụng
- swell, bulge|= ăn no ình bụng to eat so much that one's belly bulges|- (thông tục) be big with child
* Từ tham khảo/words other:
-
bút trâm
-
bút tướng pháp
-
bút vẽ
-
bút vẽ bằng chấm
-
bút vẻ bằng lông chồn zibelin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ình bụng
* Từ tham khảo/words other:
- bút trâm
- bút tướng pháp
- bút vẽ
- bút vẽ bằng chấm
- bút vẻ bằng lông chồn zibelin