Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỉa bậy
- to make a mess|= con chó đang ỉa bậy trên vỉa hè the dog is making a mess on the pavement
* Từ tham khảo/words other:
-
tháo thân
-
tháo thanh bó
-
tháo thành từng khúc
-
thao thao bất tuyệt
-
tháo thắt lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỉa bậy
* Từ tham khảo/words other:
- tháo thân
- tháo thanh bó
- tháo thành từng khúc
- thao thao bất tuyệt
- tháo thắt lưng