Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hyđrô hóa
* dtừ|- hydrogenation|* ngđtừ|- hydrogenate
* Từ tham khảo/words other:
-
không được bù
-
không được ca ngợi
-
không được cách điện
-
không được cải tạo
-
không được cám ơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hyđrô hóa
* Từ tham khảo/words other:
- không được bù
- không được ca ngợi
- không được cách điện
- không được cải tạo
- không được cám ơn